VIETNAMESE

quy đổi

ENGLISH

convert

  
VERB

/ˈkɑnvɜrt/

Quy đổi là chuyển đổi sang một hệ đơn vị khác hoặc chuyển sang một định dạng, một hình thức khác.

Ví dụ

1.

Tôi cần quy đổi lại peso của mình thành đô la.

I need to convert my pesos back into dollars.

2.

Tôi sẽ nhận được tỷ giá bao nhiêu nếu quy đổi đô la của mình sang euro?

What rate will I get if I convert my dollars into euros?

Ghi chú

Convert dùng với những giới từ này nha!

Ví dụ: The figures have been converted at $0.545 to the Dutch guilder.

(Các con số đã được quy đổi ở mức 0,545 đô la sang đồng Guild của Hà Lan.)