VIETNAMESE

rõ ràng

ENGLISH

clear

  
ADJ

/klɪr/

obvious, plain

Rõ ràng là dễ quan sát, dễ hiểu.

Ví dụ

1.

Có sự khác biệt rõ ràng giữa hai ứng cử viên.

There are clear differences between the two candidates.

2.

Không rõ ràng là chúng ta sẽ phải đợi bao lâu nữa.

It's not clear how much longer we'll have to wait.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với clear:

- rõ (obvious): High unemployment rate has been the most obvious cost of the recession.

(Tỉ lệ thất nghiệp cao là cái giá phải trả rõ ràng nhất của suy thoái kinh tế.)

- rõ (plain): The advantages of using technology in language learning were plain to see.

(Có thể thấy rõ những lợi thế của việc sử dụng công nghệ trong việc học ngôn ngữ.)