VIETNAMESE

thấm nước

ENGLISH

wet

  
ADJ

/wɛt/

Thấm nước là việc một vật liệu gì đó bị nước thẩm thấu qua.

Ví dụ

1.

Tôi nhận thấy rằng sàn nhà đã bị thấm nước - hoàn toàn được bao phủ bởi chất lỏng sẫm màu.

I'm noticing that the floor is wet - entirely covered in dark liquid.

2.

Bạn nên phủ giấy báo đã thấm nước lên giá đỗ để giữ ẩm.

You should cover the bean sprouts with wet newspaper to keep them moist.

Ghi chú

Một số thành ngữ với wet:

- bồng bột (wet behind the ears): He's a nice young fellow but a bit wet behind the ears.

(Anh ấy là một chàng trai trẻ tốt bụng nhưng còn hơi bồng bột.)

- ướt sũng (wet through): She was wet through and felt cold.

(Cô ấy bị lạnh và ướt sũng.)