VIETNAMESE

phôi thép

ENGLISH

steel billet

  
NOUN

/stil ˈbɪlət/

Phôi thép là sản phẩm của quá trình luyện gang nằm trong dây chuyền sản xuất sắt thép.

Ví dụ

1.

Phôi thép có vai trò rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ bền của sắt thép.

Steel billets play a very important role, directly affecting the quality and durability of iron and steel.

2.

Quá trình tạo phôi thép sẽ bắt đầu từ việc khai thác quặng từ các mỏ quặng sắt.

The process of creating steel billets will start from mining ore from iron ore mines.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của steel nhé!

Steel yourself: Chuẩn bị tinh thần, rèn luyện bản thân cho một tình huống khó khăn.

  • Ví dụ: Tôi đã cố gắng để tự chuẩn bị tinh thần trước khi nói chuyện với sếp. (I tried to steel myself before speaking with my boss.)

Have nerves of steel: Có thần kinh thép, khả năng giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.

  • Ví dụ: Cô ấy có thần kinh thép để điều khiển chiếc máy bay trong điều kiện thời tiết xấu. (She has nerves of steel to pilot the plane in bad weather conditions.)