VIETNAMESE
quân nhân chuyên nghiệp
ENGLISH
professional serviceman
/prəˈfɛʃənəl ˈsɜrvəsmɛn/
Quân nhân chuyên nghiệp là công dân Việt Nam có trình độ chuyên môn kỹ thuật, nghiệp vụ phục vụ trong Quân đội nhân dân, được tuyển chọn, tuyển dụng theo chức danh và được phong quân hàm quân nhân chuyên nghiệp.
Ví dụ
1.
Quân nhân chuyên nghiệp là lực lượng nòng cốt của đội ngũ chuyên môn kỹ thuật, nghiệp vụ bảo đảm cho công tác lãnh đạo, chỉ huy, quản lý.
Professional servicemen are core forces of the technical and professional team ensuring leadership, commanding and management tasks.
2.
Quân nhân chuyên nghiệp phải chấp hành nghiêm đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước, kỷ luật quân đội, sẵn sàng hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao.
Professional servicemen have to comply strictly with policies of the Party, policies and laws of the State, military disciplines and be ready to complete assigned duties.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Personal
Thuộc về cá nhân: Đề cập đến những thứ liên quan đến cá nhân một người.
Ví dụ: Đây là vấn đề cá nhân của tôi, không liên quan đến công việc.
Example: This is my personal issue, it's not related to work.
Personnel
Nhân sự: Liên quan đến những người làm việc trong một tổ chức hoặc công ty.
Ví dụ: Bộ phận nhân sự đang tuyển dụng nhân viên mới.
Example: The personnel department is recruiting new employees.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết