VIETNAMESE
thẳng tính
thẳng thắn
ENGLISH
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
Thẳng tính là nói thật những gì mình nhìn thấy, những gì mình chứng kiến.
Ví dụ
1.
Họ khá thẳng tính với tôi, họ biết tôi có thể giải quyết bất cứ điều gì cần thiết.
They are pretty straightforward with me, they know I can handle whatever it takes.
2.
Anh ấy là một người đàn ông rất trung thực, thẳng tính.
He is a very honest, very straightforward man.
Ghi chú
Cùng phân biệt blunt và straightforward nha!
- Blunt mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ người thẳng thắn và hơi thô lỗ.
Ví dụ: Julian's blunt words hurt her.
(Những lời nói thẳng thừng của Julian khiến cô bị tổn thương.)
- Straightforward là nói những gì mình chứng kiến.
Ví dụ: They are honest and straightforward with others and expect the same in return.
(Họ trung thực và thẳng thắn với người khác và mong đợi điều tương tự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết