VIETNAMESE

thiệt hại

ENGLISH

damage

  
NOUN

/ˈdæməʤ/

harm, destruction

Thiệt hại là những tổn thất thực tế được tính thành tiền, do việc xâm phạm đến tính mạng, sức khoẻ, danh dự, uy tín, tài sản của cá nhân, tổ chức.

Ví dụ

1.

Ném bom đã gây ra thiệt hại lớn cho thị trấn.

Bombing caused extensive damage to the town.

2.

Ông Smith cho biết bệnh nặng đã dẫn đến thiệt hại thực thể ở não.

Mr. Smith said severe physical illness had resulted in physical damage to the brain.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với damage:

- tác hại (harm): It is good to beware by other men’s harm.

(Bạn nên biết trước tác hại của những người đàn ông khác.)

- tàn phá (destruction): The hurricane left a trail of destruction behind it.

(Trận cuồng phong để lại dấu vết tàn phá đằng sau nó.)