VIETNAMESE
phòng bảo vệ
ENGLISH
security room
/sɪˈkjʊrəti rum/
Phòng bảo vệ là phòng có cảnh quay từ camera để họ có thể nhìn và xem những gì đang diễn ra xung quanh trong một khu vực cụ thể.
Ví dụ
1.
Phòng bảo vệ là bộ phận không thể thiếu trong cơ cấu tổ chức của bất kỳ tổ chức, đơn vị nào.
Security room is an indispensable part of the organizational structure of any organization or unit.
2.
Đối với khách sạn, phòng bảo vệ có nhiệm vụ kiểm tra thẻ nhân viên khi ra/vào khách sạn.
For the hotel, the security room is responsible for checking the employee card when entering/leaving the hotel.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của room nhé!
Room to breathe:
Định nghĩa: Không gian hoặc thời gian đủ cho sự thả lỏng, sự thư giãn hoặc sự sáng tạo.
Ví dụ: Trong đôi khi, cô ấy cần một chút không gian để thở sau một ngày làm việc căng thẳng. (Sometimes she needs a bit of room to breathe after a stressful day at work.)
Room and board:
Định nghĩa: Dịch vụ cung cấp cả chỗ ở và bữa ăn, thường là trong một nhà hàng hoặc cơ sở lưu trú.
Ví dụ: Khi du học ở nước ngoài, học sinh thường cần phải trả tiền cho phòng và ăn ở. (When studying abroad, students often have to pay for room and board.)
Room for improvement:
Định nghĩa: Khả năng cải thiện hoặc phát triển.
Ví dụ: Mặc dù bài diễn của anh ấy rất tốt, nhưng vẫn còn chỗ để cải thiện. (Although his performance was very good, there is still room for improvement.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết