VIETNAMESE

siêu thoát

ENGLISH

salvation

  
NOUN

/sælˈveɪʃən/

Siêu thoát là việc sau quá trình tu tập để hiểu ra cõi người vô thường, không còn quyến luyến không rời như trước nữa để chuẩn bị chuyển cảnh giới khác.

Ví dụ

1.

Họ tin rằng con người có thể được siêu thoát thông qua đức tin.

They believe that people can come to salvation through faith.

2.

Trong bài viết này, tôi hy vọng chứng tỏ rằng với tình yêu thương và tấm lòng giống như Đấng Christ, chúng ta có thể tiếp cận những người trẻ với phúc âm mang lại sự siêu thoát.

In this article, I hope to show that with love and a Christlike heart we can reach young people with the gospel that brings salvation.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của salvation nhé!

  • Cứu rỗi (trong tôn giáo): Sự giải thoát khỏi tội lỗi và hậu quả của tội lỗi bởi đấng cứu thế.

    • Ví dụ: Cô ấy tin rằng mình đã tìm thấy sự cứu rỗi qua đức tin của mình. (She believes she has found salvation through her faith.)

  • Cứu nguy: Sự cứu giúp ai đó hoặc điều gì đó khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

    • Ví dụ: Sự can thiệp kịp thời của bác sĩ đã đem lại sự cứu nguy cho bệnh nhân. (The doctor's timely intervention brought salvation to the patient.)

  • Giải thoát (khỏi nỗi đau khổ hoặc sự căng thẳng): Sự thoát khỏi tình trạng đau đớn hoặc căng thẳng.

    • Ví dụ: Công việc nghệ thuật trở thành sự giải thoát cho anh ấy khỏi những nỗi đau tinh thần. (Art became a salvation for him from his mental anguish.)

  • Phương tiện cứu cánh: Cái hoặc người mang lại sự cứu giúp hoặc sự thoát khỏi tình trạng tồi tệ.

    • Ví dụ: Chiếc thuyền nhỏ là phương tiện cứu cánh duy nhất của họ khi con tàu bị chìm. (The small boat was their only salvation when the ship sank.)

  • Sự bảo vệ hoặc bảo tồn (đặc biệt là của thiên nhiên hoặc văn hóa): Việc bảo vệ hoặc giữ gìn điều gì đó khỏi sự phá hủy hoặc suy thoái.

    • Ví dụ: Chương trình bảo tồn thiên nhiên đã đem lại sự bảo vệ cho các loài động vật quý hiếm. (The conservation program brought salvation to the endangered species.)