VIETNAMESE

thiết yếu

ENGLISH

vital

  
ADJ

/ˈvaɪtəl/

essential, important, crucial, pivotal

Thiết yếu là rất quan trọng và cần thiết, không thể thiếu được.

Ví dụ

1.

Giao tiếp tốt là một yếu tố thiết yếu trong một tổ chức lớn.

Good communication is a vital element in a large organization.

2.

Điều thiết yếu là nguồn cung cấp thực phẩm phải được duy trì.

It is absolutely vital that food supplies should be maintained.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với vital:

- thiết yếu (essential): Fiber is an essential ingredient in the human body.

(Chất xơ là một thành phần thiết yếu trong cơ thể con người.)

- quan trọng (important): They recognize that the national interest is an important value in world politics.

(Họ nhận ra rằng lợi ích quốc gia là một giá trị quan trọng trong nền chính trị thế giới.)