VIETNAMESE
cục đối ngoại
Cục đối ngoại
ENGLISH
Department of Foreign Relations
/ˈfɔrən riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt/
Cục Đối ngoại là cơ quan tham mưu chiến lược đầu ngành về công tác đối ngoại quốc phòng cho Quân ủy Trung ương và Bộ Quốc phòng.
Ví dụ
1.
Cục đối ngoại trực thuộc Bộ Quốc phòng.
Department of Foreign Relations is directly under the Ministry of Defence.
2.
Vào năm 1964, Cục đối ngoại được thành lập.
In 1964, the Department of Foreign Relations was established.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt international relations và international affairs nha!
- International relations (quan hệ quốc tế): thường được sử dụng để chỉ toàn bộ lĩnh vực nghiên cứu và hiểu biết về quan hệ giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế, và các chủ thể quốc tế khác. Nó bao gồm cả các khía cạnh chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và an ninh quốc tế.
Ví dụ: He studied international relations to understand the complexities of global politics. (Ông nghiên cứu quan hệ quốc tế để hiểu được sự phức tạp của chính trị toàn cầu.)
- International Affairs (công việc/vấn đề quốc tế): thường đề cập đến các sự kiện, vấn đề và thách thức liên quan đến quan hệ quốc tế. Nó tập trung hơn vào các sự kiện thực tế và diễn biến hàng ngày trong cộng đồng quốc tế.
Ví dụ: The conference discussed various international affairs, including trade agreements and diplomatic relations. (Hội nghị thảo luận nhiều vấn đề quốc tế khác nhau, bao gồm các hiệp định thương mại và quan hệ ngoại giao.)
Tóm lại, international relations thường ám chỉ lĩnh vực nghiên cứu và hiểu biết, trong khi international affairs tập trung hơn vào các sự kiện và vấn đề thực tế trong quan hệ quốc tế.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết