VIETNAMESE

tài sản hữu hình

ENGLISH

tangible asset

  
NOUN

/ˈtænʤəbəl ˈæˌsɛt/

Tài sản hữu hình là những tài sản có hình thái vật chất do chủ tài sản nắm giữ để sử dụng phục vụ các mục đích của mình.

Ví dụ

1.

Các tài sản hữu hình thường luôn có thể được giao dịch với một số giá trị tiền tệ mặc dù tính thanh khoản của các thị trường khác nhau sẽ khác nhau.

Tangible assets can typically always be transacted for some monetary value though the liquidity of different markets will vary.

2.

Tài sản hữu hình là loại tài sản cơ bản nhất trên bảng cân đối kế toán.

Tangible assets are the most basic type of assets on the balance sheet.

Ghi chú

Cùng phân biệt tangible assetintangible asset!

- Tài sản hữu hình (tangible asset) là những tài sản có hình thái vật chất do chủ tài sản nắm giữ để sử dụng phục vụ các mục đích của mình.

- Tài sản vô hình (intangible asset) là tài sản không thể nhìn thấy hoặc chạm vào, nhưng vẫn cung cấp giá trị cho chủ sở hữu.