VIETNAMESE

tất cả

ENGLISH

all

  
ADV
  
NOUN

/ɔl/

Tất cả là từ dùng để chỉ số lượng toàn bộ, không trừ một cái gì hoặc không trừ một ai.

Ví dụ

1.

Tất cả ngựa là động vật, nhưng không phải tất cả động vật là ngựa.

All horses are animals, but not all animals are horses.

2.

Tôi đã đưa cô ấy tất cả tiền tôi có.

I gave her all the money I had.

Ghi chú

Một số idioms với all:

- hết mình (one's all): It doesn't matter whether you win the race or not, just go out there and give it your all!

(Không quan trọng bạn có thắng cuộc đua hay không, chỉ cần ra ngoài đó và cống hiến hết mình!)

- trên hết (above all): All animals are great, but, above all, I love dogs.

(Tất cả các loài thú đều tuyệt, nhưng trên hết, tôi yêu chó.)