VIETNAMESE

sự lựa chọn

ENGLISH

choice

  
NOUN

/ʧɔɪs/

option

Sự lựa chọn là một loạt các khả năng mà một hoặc nhiều khả năng có thể được chọn.

Ví dụ

1.

Các cử tri có sự lựa chọn giữa ba đảng chính trị chính.

Voters have a choice between three main political parties.

2.

Sự lựa chọn chứ không phải may rủi quyết định số phận con người.

Choice, not chance, determines human destiny.

Ghi chú

Phân biệt choice option:

- Choice ám chỉ cơ hội để chọn lựa và là từ khá thông dụng.

Ví dụ: His choice of a yellow shirt was made after he had seen many others.

(Anh ấy quyết định chọn chiếc sơ mi màu vàng sau khi anh đã xem nhiều chiếc áo khác.)

- Option nhấn mạnh đến quyền tự do lựa chọn, đặc quyền được chọn lựa.

Ví dụ: It’s an option we’ve never had before.

Đó là một sự lựa chọn mà chúng tôi chưa từng có trước đây.