VIETNAMESE
chế độ bảo hiểm xã hội
ENGLISH
social insurance regime
/ˈsoʊʃəl ɪnˈʃʊrəns rəʒˈim/
Chế độ bảo hiểm xã hội là các phân loại quyền lợi bảo hiểm mà bảo hiểm xã hội cung cấp như chế độ ốm đau, chế độ thai sản, chế độ hưu trí, chế độ tử tuất,...
Ví dụ
1.
Người lao động làm mất sổ bảo hiểm xã hội có thể gặp khó khăn về thủ tục hành chính khi chứng minh đã tham gia bảo hiểm xã hội.
Employees losing their social insurance books can create administrative difficulties in proving that they have participated in the social insurance regime.
2.
Đối với gia đình người lao động ngoại quốc thì việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết để được hưởng các chính sách bảo hiểm xã hội là một việc khá khó khăn.
It is quite hard for foreign employees' families overseas to prepare all documents necessary to enjoy social insurance policies.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Insure (verb) - Bảo hiểm: hành động cung cấp hoặc mua bảo hiểm.
Ví dụ: Chúng ta nên bảo hiểm căn nhà trước mùa mưa bão. (We should insure the house before the rainy season.)
Insurer (noun) - Người bảo hiểm, công ty bảo hiểm: là cá nhân hoặc tổ chức cung cấp bảo hiểm.
Ví dụ: Công ty bảo hiểm của chúng tôi có uy tín cao. (Our insurer is highly reputable.)
Insured (noun) - Người được bảo hiểm: là người hoặc tổ chức được bảo vệ bởi hợp đồng bảo hiểm.
Ví dụ: Người được bảo hiểm sẽ nhận được tiền bồi thường nếu có thiệt hại xảy ra. (The insured will receive compensation if any damage occurs.)
Insurable (adjective) - Có thể bảo hiểm: chỉ tính chất của người, sự vật, hoặc hoạt động nào đó có thể được bảo hiểm.
Ví dụ: Tất cả các nhà máy trong khu công nghiệp này đều là tài sản có thể bảo hiểm. (All factories in this industrial zone are insurable assets.)
Uninsured (adjective) - Không có bảo hiểm: trái ngược với "insured", nó chỉ người hoặc tài sản không được bảo hiểm.
Ví dụ: Nếu bạn lái xe không có bảo hiểm, bạn có thể phải đối mặt với phạt nặng. (If you drive uninsured, you may face heavy fines.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết