VIETNAMESE
quân nhân
ENGLISH
military personnel
/ˈmɪləˌtɛri ˌpɜrsəˈnɛl/
soldier, serviceman
Quân nhân là một thuật ngữ gọi chung cho những người phục vụ trong Lực lượng vũ trang của một quốc gia nói chung, trong một đơn vị quân đội nói riêng.
Ví dụ
1.
Trung Quốc cũng hỗ trợ trong việc đào tạo quân nhân Sri Lanka.
China also aids in the training of Sri Lankan military personnel.
2.
Các quân nhân đã hỗ trợ các chuyến bay hồi hương và sẵn sàng trợ giúp các bộ phận khác của chính phủ nếu cần.
Military personnel have supported with repatriation flights and stand ready to help other government departments if needed.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
PersonalThuộc về cá nhân: Đề cập đến những thứ liên quan đến cá nhân một người.
Ví dụ: Đây là vấn đề cá nhân của tôi, không liên quan đến công việc.
Example: This is my personal issue, it's not related to work.
Nhân sự: Liên quan đến những người làm việc trong một tổ chức hoặc công ty.
Ví dụ: Bộ phận nhân sự đang tuyển dụng nhân viên mới.
Example: The personnel department is recruiting new employees.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết