VIETNAMESE
phòng đào tạo đại học
ENGLISH
university training department
/ˌjunəˈvɜrsəti ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑrtmənt/
Phòng đào tạo đại học là phòng có chức năng tham mưu, giúp Hiệu trưởng trong kế hoạch đào tạo ngắn hạn và dài hạn của nhà trường.
Ví dụ
1.
Trưởng phòng đào tạo đại học mới đang họp với hiệu trưởng.
The new head of university training department is currently meeting with the principal.
2.
Thông thường trong phòng đào tạo đại học gồm có: 1 trưởng phòng, phó trưởng phòng, chuyên viên phòng đào tạo.
Usually in the university training department, there are: 1 head of the department, the deputy head of the department, the training department specialist.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Train (v): Huấn luyện, dạy dỗ.
Ví dụ: Anh ấy đang huấn luyện cho cuộc đua marathon sắp tới. (He is training for the upcoming marathon.)
Educate (v): Giáo dục, dạy dỗ, truyền đạt kiến thức.
Ví dụ: Trường học này có một chương trình giáo dục đa dạng. (This school has a diverse education program.)
Instruct (v): Hướng dẫn, chỉ dẫn.
Ví dụ: Cô giáo đang hướng dẫn học sinh làm bài tập toán. (The teacher is instructing the students on how to do the math exercises.)
Teach (v): Dạy, giảng dạy.
Ví dụ: Ông thầy đang dạy học sinh về lịch sử của quốc gia. (The teacher is teaching the students about the history of the country.)
Coach (v): Huấn luyện, hướng dẫn, dạy bóng đá.
Ví dụ: Ông ta là một người huấn luyện viên bóng đá nổi tiếng. (He is a famous soccer coach.)
Drill (v): Tập luyện, rèn luyện (một kỹ năng) thông qua việc lặp lại.
Ví dụ: Họ đang tập luyện quân sự hàng ngày. (They are drilling military exercises daily.)
Tutor (v): Dạy kèm, hướng dẫn riêng.
Ví dụ: Anh ta được thuê để dạy kèm tiếng Anh cho học sinh. (He is hired to tutor students in English.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết