VIETNAMESE

thiết thực

ENGLISH

practical

  
ADJ

/ˈpræktəkəl/

realistic, empirical

Thiết thực là hợp với yêu cầu, với những vấn đề của thực tế trước mắt.

Ví dụ

1.

Cuốn sách này quá lý thuyết; tôi cần một hướng dẫn thiết thực.

This book is too theoretical; I need a practical guide.

2.

Cô ấy có kiến thức lý thuyết về giảng dạy, nhưng không có kinh nghiệm thiết thực.

She has theoretical knowledge of teaching, but no practical experience.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với practical:

- thực tế (realistic): Jobs are scarce at the moment, so you've got to be realistic.

(Việc làm đang khan hiếm vào lúc này, vì vậy bạn phải thực tế.)

- thực tiễn (empirical): There is no empirical evidence to support his thesis.

(Không có bằng chứng thực tiễn để hỗ trợ luận điểm của ông.)