VIETNAMESE
phòng trực
ENGLISH
on-call room
/ɑn-kɔl rum/
Phòng trực là một phòng trong bệnh viện có ghế dài hoặc giường tầng dành cho nhân viên nghỉ ngơi trong khi chưa có nhiệm vụ.
Ví dụ
1.
Bác sĩ Grey hiện đang ở trong phòng trực.
Dr. Grey is currently in the on-call room.
2.
Tôi nghe thấy tiếng ồn lớn từ phòng trực.
I heard some loud noise from the on-call room.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của room nhé!
Room to breathe:
Định nghĩa: Không gian hoặc thời gian đủ cho sự thả lỏng, sự thư giãn hoặc sự sáng tạo.
Ví dụ: Trong đôi khi, cô ấy cần một chút không gian để thở sau một ngày làm việc căng thẳng. (Sometimes she needs a bit of room to breathe after a stressful day at work.)
Room and board:
Định nghĩa: Dịch vụ cung cấp cả chỗ ở và bữa ăn, thường là trong một nhà hàng hoặc cơ sở lưu trú.
Ví dụ: Khi du học ở nước ngoài, học sinh thường cần phải trả tiền cho phòng và ăn ở. (When studying abroad, students often have to pay for room and board.)
Room for improvement:
Định nghĩa: Khả năng cải thiện hoặc phát triển.
Ví dụ: Mặc dù bài diễn của anh ấy rất tốt, nhưng vẫn còn chỗ để cải thiện. (Although his performance was very good, there is still room for improvement.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết