VIETNAMESE

phòng trực

ENGLISH

on-call room

  
NOUN

/ɑn-kɔl rum/

Phòng trực là một phòng trong bệnh viện có ghế dài hoặc giường tầng dành cho nhân viên nghỉ ngơi trong khi chưa có nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Bác sĩ Grey hiện đang ở trong phòng trực.

Dr. Grey is currently in the on-call room.

2.

Tôi nghe thấy tiếng ồn lớn từ phòng trực.

I heard some loud noise from the on-call room.

Ghi chú

Một số các phòng ban trong bệnh viện:

- phòng cấp cứu: emergency room

- phòng sinh: delivery room

- phòng khám bệnh: consulting room

- khoa nội tổng hợp: department of general medicine

- khoa nôi tim mạch: cardiology department

- khoa ngoại thần kinh: department of neurosurgery