VIETNAMESE

tiền phạt

phí phạt

ENGLISH

fine

  
NOUN

/faɪn/

Tiền phạt là hình thức xử phạt tác động trực tiếp đến kinh tế của cá nhân hoặc tổ chức bị xử phạt.

Ví dụ

1.

Cô ấy bị nộp tiền phạt 100$ vì chạy quá tốc độ vào tháng trước.

She got a fine of 100$ for speeding last month.

2.

Quan tòa quyết định sẽ phạt tiền phạt anh ta thay vì phạt tù anh ta.

The judge decided to fine him rather than impose a prison sentence.

Ghi chú

Cùng học cách dùng từ fine nha!

- bị phạt: get/be punishable by/carry/ lead to + adj + fine (+ of + an amount of money)

Ví dụ: All types of public smoking outside of this 10-hour window are strictly prohibited and punishable by a heavy fine of $1110. (Mọi hình thức hút thuốc nơi công cộng ngoài khung giờ này đều bị nghiêm cấm và bị phạt 1110 đô nếu vi phạm.)

- phạt tiền ai đó: give/impose/levy + fine

Ví dụ: A $30 million fine was levied against the Bridge company. (Công ty Bridge bị phạt 30 triệu đô)