VIETNAMESE

so với

ENGLISH

compared to

  
PHRASE

/kəmˈpɛrd tu/

So với là từ được dùng khi so sánh 2 đối tượng với nhau.

Ví dụ

1.

Phòng của bạn lớn hơn nhiều so với phòng của tôi.

Your room's huge compared to mine.

2.

Các tiêu chuẩn về chăm sóc sức khỏe đã được cải thiện rất nhiều so với 40 năm trước.

Standards in health care have improved enormously compared to 40 years ago.

Ghi chú

Một số thành ngữ với compare:

- không thể so sánh được (beyond compare): The food, atmosphere, and service of this restaurant are beyond compare!

(Thức ăn, bầu không khí và dịch vụ của nhà hàng này không thể so sánh được!)

- chia sẻ (compare notes): He has no teammate to compare notes and ideas with.

(Anh ấy không có đồng đội để chia sẻ ý kiến và ý tưởng.)