VIETNAMESE

phí đường bộ

phí bảo trì đường bộ, phí sử dụng đường bộ, lộ phí

ENGLISH

toll

  
NOUN

/toʊl/

Phí đường bộ là một loại phí mà các chủ phương tiện xe ô tô phải nộp để sử dụng cho mục đích bảo trì, nâng cấp đường bộ để phục vụ các phương tiện đã đóng phí lưu thông.

Ví dụ

1.

Các chính quyền địa phương trên khắp Trung Quốc ngày càng sử dụng thu phí đường bộ như một phương tiện bổ sung thu nhập của họ.

Local governments throughout China have increasingly been using tolls on roads and bridges as a means of supplementing their income.

2.

Nếu Đảng Dân chủ thành thật về việc không đánh thuế người dân nhiều hơn, thì đảng này không nên thúc đẩy việc thu phí đường bộ.

If the Democratic Party is sincere about not taxing people more, it should not promote tolls on roads.

Ghi chú

Cùng phân biệt fee, fine, toll fare nha!

- Fee là số tiền bạn phải trả cho các chuyên gia, như bác sĩ, luật sư, phí trả cho một dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng kí xe máy, các loại pháp lý…..

Ví dụ: She fully paid for her college fees.

(Cô ấy đã trả đủ học phí rồi.)

- Fare là mức giá bạn cần phải trả khi sử dụng các phương tiện đi lại như xe bus, tàu hỏa, oto, máy bay….

Ví dụ: The woman is paying the bus fare to the driver.

(Người phụ nữ đang trả tiền xe buýt cho người lái xe.)

- Fine là số tiền bị phạt khi làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc khi phá vỡ một quy tắc.

Ví dụ: If you don’t obey that rule you will have to pay a fine.

(Nếu bạn không tuân theo quy tắc đó, bạn sẽ phải trả tiền phạt.)

- Toll là một khoản phí bạn chi trả khi đi qua cầu đường, như phí trả các trạm thu phí trên đường.

Ví dụ: Tolls now can be collected electronically on almost every way.

(Phí giờ có thể được thu tự động trên hầu hết các tuyến đường.)