VIETNAMESE

thửa đất

ENGLISH

land parcel

  
NOUN

/lænd ˈpɑrsəl/

parcel of land

Thửa đất là phần diện tích đất được giới hạn bởi ranh giới xác định trên thực địa hoặc được mô tả trên hồ sơ.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà nằm trên một thửa đất rộng khoảng 11.366,9 mét vuông.

The house sits on a land parcel of approximately 11,366.9 square metres.

2.

Thửa đất được mở rộng thêm hai mẫu Anh (8.000 m) liền kề vào năm 1937.

The land parcel was expanded by an adjoining two acres (8,000 m) in 1937.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Land:

    • Đất đai, đất đai (Ví dụ: Nhà máy sản xuất nằm trên một miếng đất rộng lớn.) (Example: The manufacturing plant is located on a large piece of land.)

  • Soil:

    • Đất trồng trọt, lớp đất phía trên cùng của trái đất (Ví dụ: Nông dân cần phải chăm sóc đất của họ để cây trồng phát triển tốt.) (Example: Farmers need to take care of their soil for crops to grow well.)

  • Ground:

    • Bề mặt trái đất, đất (Ví dụ: Anh ta ngã xuống mặt đất sau khi bị đấm.) (Example: He fell to the ground after being punched.)

  • Territory:

    • Vùng đất thuộc về một quốc gia, khu vực hoặc dân tộc cụ thể (Ví dụ: Biên giới giữa hai lãnh thổ đã gây ra nhiều tranh cãi.) (Example: The border between the two territories has caused much dispute.)

  • Estate:

    • Tài sản đất đai, bao gồm nhà cửa, đất đai và tài sản khác (Ví dụ: Ông giàu có này có một tài sản đất đai lớn.) (Example: This wealthy old man has a large estate.)

  • Property:

    • Tài sản đất đai, bất động sản (Ví dụ: Họ mua một mảnh đất để xây một ngôi nhà.) (Example: They bought a piece of property to build a house on.)