VIETNAMESE
phương tiện truyền thông
phương tiện thông tin
ENGLISH
the media
/ðə ˈmidiə/
Phương tiện truyền thông là các khả năng của cơ thể, sử dụng những phương tiện có sẵn trong thiên nhiên, những công cụ nhân tạo để diễn tả và chuyển tải những thông tin, thông điệp từ bản thân đến người khác hay từ nơi này sang nơi khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy không thích việc các phương tiện truyền thông dò xét quá khứ của mình.
He didn't like the media probing into his past.
2.
Lời phát biểu ban đầu của tôi đã hoàn toàn bị bóp méo bởi các phương tiện truyền thông.
My original statement has been completely distorted by the media.
Ghi chú
Một số collocations với media:
- truyền thông quốc gia (national media): The scandal was widely reported in the national media.
(Vụ bê bối được đưa tin rộng rãi trên các phương tiện truyền thông quốc gia.)
- truyền thông địa phương (local media): The local media reported rioting across the country throughout the remainder of the month.
(Các phương tiện truyền thông địa phương đưa tin bạo loạn trên khắp đất nước trong suốt thời gian còn lại của tháng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết