VIETNAMESE
thẻ nhớ
ENGLISH
memory card
/ˈmɛməri kɑrd/
Thẻ nhớ là một loại thiết bị lưu trữ được sử dụng để lưu trữ video, ảnh hoặc các tệp dữ liệu khác.
Ví dụ
1.
Thẻ nhớ được sử dụng phổ biến trong các thiết bị điện tử cầm tay kỹ thuật số.
Memory cards are commonly used in digital portable electronic devices.
2.
Ban đầu, thẻ nhớ rất đắt, năm 2001 có giá 3 đô la Mỹ cho mỗi megabyte dung lượng.
Initially, memory cards were expensive, costing US$3 per megabyte of capacity in 2001.
Ghi chú
Một số thành ngữ với từ card:
- có tất cả lợi thế (hold all the cards): He held all the cards and made all the decisions.
(Anh ta có tất cả lợi thế và đưa ra tất cả quyết định.)
- lật bài ngửa (lay/put one's cards on the table): I would have a confrontation with him and put my cards on the table.
(Tôi sẽ có một cuộc chất vấn với anh ta và lật bài ngửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết