VIETNAMESE
thông tin sai lệch
ENGLISH
wrong information
/rɔŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən/
Thông tin sai lệch là thông tin không đúng với sự thật.
Ví dụ
1.
Khi bạn cố tình truyền bá thông tin sai với mục đích đánh lừa và gây hiểu lầm — đó là thông tin sai lệch.
When you spread wrong information on purpose, with intent to deceive and mislead—that's disinformation.
2.
Thiết bị giám sát đôi khi cung cấp thông tin sai lệch.
Monitoring equipment occasionally provides artefactual and wrong information.
Ghi chú
Information là danh từ không đếm được nên khi muốn nói về "một thông tin" thì mình diễn đạt như vầy nha!
- một thông tin (bit/piece of information): Ray just told me an interesting bit/piece of information.
(Ray vừa cho tôi biết một thông tin thú vị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết