VIETNAMESE
đại biểu quốc hội
ENGLISH
deputy
/ˈdepjuti/
Đại biểu Quốc hội là thành viên của Quốc hội Việt Nam, được cử tri Việt Nam trực tiếp bầu ra theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín. Các đại biểu được bầu theo khu vực bầu cử, là người đại diện và chịu trách nhiệm trước cử tri và nhân dân bầu ra mình. Đại biểu cũng chịu trách nhiệm trước cử tri cả nước.
Ví dụ
1.
Cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội (QH) khóa XV và HĐND các cấp nhiệm kỳ 2021-2026 là sự kiện chính trị trọng đại.
The election of deputies to the 15th National Assembly (NA) and all-level People's Councils for the 2021-2026 tenure is a major political event.
2.
Cơ cấu, thành phần đại biểu hợp lý, đại diện cho các tầng lớp, ngành nghề, lĩnh vực, dân tộc, tôn giáo, độ tuổi, giới tính.
The structure and composition of deputies are reasonable, representing classes, occupations, and fields, ethnicity, religion, age, and gender.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt deputy và vice nhé! - Deputy là một người được bổ nhiệm hoặc bầu để đại diện cho hoặc làm việc thay mặt cho người khác trong một vai trò hoặc chức vụ cụ thể. Thường thì deputy có quyền hạn và trách nhiệm tương tự như người mà họ đại diện. Ví dụ: The deputy mayor attended the meeting on behalf of the mayor. (Phó thị trưởng tham dự cuộc họp thay cho thị trưởng.) - Vice cũng có nghĩa là một người đại diện hoặc người làm việc thay mặt cho người khác, nhưng thường ám chỉ một vị trí phụ, thứ hai hoặc phụ tá. Vice thường chỉ ra một sự xếp hạng thấp hơn hoặc vị trí phụ đối với người mà họ đại diện. Ví dụ: The vice president oversees the company's operations in the absence of the president. (Phó chủ tịch điều hành hoạt động của công ty khi không có chủ tịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết