VIETNAMESE

sơn nước

ENGLISH

water paint

  
NOUN

/ˈwɔtər peɪnt/

Sơn nước là một hệ hỗn hợp đồng nhất được cấu tạo bởi các thành phần chính là: chất tạo màng (chất kết dính), bột độn, bột màu, dung môi và một số chất phụ gia khác.

Ví dụ

1.

Sơn nước khi được thi công sẽ tạo thành một lớp vật chất mỏng bám chắc vào bề mặt tường, vừa giúp bảo vệ vừa tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

When applied, water paint will form a thin layer of material that adheres firmly to the wall surface, both helping to protect and increase the aesthetics of the building.

2.

Sơn nước được sử dụng rất rộng rãi với các mục đích như trang trí và bảo vệ.

Water paints are used very widely for purposes such as decoration and protection.

Ghi chú

Một số các loại sơn:

- sơn chống gỉ: anticorrosive paint

- sơn phát quang: luminous paint

- sơn bột màu: solid paint

- sơn dầu: oil paint

- sơn ống: tube paint

- sơn cách âm: soundproof paint