VIETNAMESE

sơn nước

ENGLISH

water paint

  
NOUN

/ˈwɔtər peɪnt/

Sơn nước là một hệ hỗn hợp đồng nhất được cấu tạo bởi các thành phần chính là: chất tạo màng (chất kết dính), bột độn, bột màu, dung môi và một số chất phụ gia khác.

Ví dụ

1.

Sơn nước khi được thi công sẽ tạo thành một lớp vật chất mỏng bám chắc vào bề mặt tường, vừa giúp bảo vệ vừa tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

When applied, water paint will form a thin layer of material that adheres firmly to the wall surface, both helping to protect and increase the aesthetics of the building.

2.

Sơn nước được sử dụng rất rộng rãi với các mục đích như trang trí và bảo vệ.

Water paints are used very widely for purposes such as decoration and protection.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của paint nhé!

Paint the town red:

Định nghĩa: Tiến hành một cuộc tiệc hoặc lễ hội một cách vui vẻ và hoành tráng.

Ví dụ: Họ đã quyết định đi ra ngoài và vui chơi vào đêm sinh nhật của họ. (They decided to go out and "paint the town red" on their birthday night.)

Paint oneself into a corner:

Định nghĩa: Tự gây ra tình huống khó xử hoặc tự làm mình rơi vào tình thế không có lối thoát.

Ví dụ: Bằng cách phát ngôn những lời không cân nhắc, anh ấy đã vào thế bí và không thể nào thoát khỏi tình thế đó. (By making reckless statements, he "painted himself into a corner" and couldn't escape from that situation.)

Paint a rosy picture:

Định nghĩa: Mô tả một tình huống hoặc tương lai một cách lạc quan và hấp dẫn, thường là một cách không thực tế hoặc quá lạc quan.

Ví dụ: Dự án mới này có vẻ hứa hẹn, nhưng tôi nghĩ họ đang lạc quan quá đỗi. (This new project seems promising, but I think they are "painting a rosy picture" too much.)