VIETNAMESE

quản trị kinh doanh

ENGLISH

business administration

  
NOUN

/ˈbɪznəs ædˌmɪnɪˈstreɪʃən/

Quản trị kinh doanh là việc thực hiện quản lý một hoạt động kinh doanh.

Ví dụ

1.

Bằng quản trị kinh doanh hoặc quản lý kỹ thuật đặc biệt hữu ích để trở thành tổng giám đốc.

A degree in business administration or engineering management is especially useful for becoming a general manager.

2.

Anh ta có bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh.

He has a master in business administration.

Ghi chú

Phân biệt administration và management:

- Administration (quản lý hành chính): Đề cập đến việc tổ chức, điều hành và giám sát các hoạt động trong một tổ chức, bao gồm lập kế hoạch, quản lý tài chính, phân công nhiệm vụ, và xử lý các vấn đề hành chính.

Ví dụ: The administration of the company is responsible for making strategic decisions and overseeing day-to-day operations. (Ban quản lý của công ty có trách nhiệm đưa ra quyết định chiến lược và giám sát hoạt động hàng ngày.)

- Management (quản lý): Đề cập đến việc điều hành và kiểm soát các nguồn lực nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức. Quản lý bao gồm lãnh đạo, phân công nhiệm vụ, tập trung vào quy trình và quản lý nhân viên.

Ví dụ: The management team is responsible for setting goals and objectives and ensuring that they are achieved efficiently. (Đội ngũ quản lý có trách nhiệm đặt ra mục tiêu và đảm bảo chúng được đạt được một cách hiệu quả.)