VIETNAMESE

soạn thảo văn bản

ENGLISH

draft a document

  
VERB

/dræft ə ˈdɑkjəmɛnt/

Soạn thảo văn bản là quá trình tạo lập các tài liệu có chứa nội dung theo một mục đích, chủ đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Ủy ban có đến tháng 5 để soạn thảo văn bản.

The committee has until May to draft a document.

2.

Chúng tôi đã soạn thảo văn bản cho chính phủ, phác thảo những ý tưởng và đề xuất của chúng tôi.

We drafted a document to the government, outlining our ideas and proposals.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với draft:

- viết (compose): she began to compose [songs] at an early age

(Cô ấy bắt đầu sáng tác [bài hát] ngay từ thuở nhỏ.)

- viết (write): The child is learning to write.

(Đứa trẻ đang học cách viết.)