VIETNAMESE

thẻ nhân viên

thẻ đeo nhân viên

ENGLISH

employee card

  
NOUN

/ɛmˈplɔɪi kɑrd/

Thẻ nhân viên là chiếc thẻ nhân viên sử dụng dây đeo hoặc cài áo theo quy định của từng cơ quan, văn phòng.

Ví dụ

1.

Trên thẻ nhân viên có in nhiều thông tin như: tên nhân viên, tuổi, chức vụ làm việc, phòng ban làm việc, tên công ty, logo công ty,… và một số thông tin khác.

On the employee card, there is a lot of information printed such as: employee name, age, working position, working department, company name, company logo, ... and some other information.

2.

Thông thường thẻ nhân viên được sử dụng nhiều ở những nơi như văn phòng, cơ quan, doanh nghiệp,…

Usually, employee cards are used a lot in places such as offices, agencies, businesses, etc.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với employee:

- nhân viên (staff): All the hospital staff were wonderfully supportive.

(Tất cả các nhân viên bệnh viện đã hỗ trợ một cách nhiệt tình.)

- nhân sự (human resource): Please send your resume to the human resource department.

(Vui lòng gửi hồ sơ của bạn cho bộ phận nhân sự.)