VIETNAMESE
sơn cách âm
ENGLISH
soundproof paint
/ˈsaʊndpruf peɪnt/
Sơn cách âm là loại sơn nước, đặc, chứa đầy các phân tử hấp thụ âm thanh.
Ví dụ
1.
Chất nhiệt trong sơn cách âm hoạt động tốt nhất trong các trường hợp tần số trung bình.
The heat in soundproof paint works best in medium frequency cases.
2.
Nếu sóng âm được phát ra trong phạm vi bình thường, sơn cách âm sẽ giúp hấp thụ nó.
If the sound wave is emitted in the normal range, the soundproof paint will help absorb it.
Ghi chú
Một số các loại sơn:
- sơn chống gỉ: anticorrosive paint
- sơn phát quang: luminous paint
- sơn bột màu: solid paint
- sơn dầu: oil paint
- sơn ống: tube paint
- sơn cách âm: soundproof paint
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết