VIETNAMESE
thành viên
ENGLISH
member
/ˈmɛmbər/
Thành viên là phần hợp thành một đoàn thể, một tổ chức.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã ghi danh anh ấy như một thành viên của xã hội.
We enrolled him as a member of the society.
2.
Tôi là thành viên của hội đồng quản trị.
I am a member of the board of directors.
Ghi chú
Một số collocations với member:
- trở thành thành viên (become a member): I've become a member of our local sports club.
(Tôi đã trở thành thành viên của câu lạc bộ thể thao địa phương của chúng tôi.)
- nhân viên (staff member): A senior staff member should contact the resident's doctor who will give further instructions.
(Một nhân viên cấp cao nên liên hệ với bác sĩ nội trú, người sẽ hướng dẫn thêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết