VIETNAMESE

bảo hiểm thân vỏ

bảo hiểm sườn xe

ENGLISH

motor hull insurance

  
NOUN

/ˈmoʊtər hʌl ɪnˈʃʊrəns/

Bảo hiểm thân vỏ là bảo hiểm tự nguyện hỗ trợ khách hàng khắc phục hậu quả thiệt hại về xe trong trường hợp chủ xe tự gây ra các tổn thất không mong muốn mà không có tác động của bên thứ ba.

Ví dụ

1.

Tuy là loại hình tự nguyện, theo khảo sát phía bảo hiểm tới 80% mọi người đều sử dụng bảo hiểm thân vỏ ô tô.

Despite being a voluntary insurance, according to a survey, up to 80% of people have motor hull insurance.

2.

Những người mới sử dụng ôtô, chưa tự tin vào khả năng lái xe tốt nhất nên mua bảo hiểm thân vỏ, để giảm bớt tổn thất nếu xảy ra tai nạn.

New car users who are not confident in their ability to drive should buy motor hull insurance to reduce losses if an accident occurs.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Insure (verb) - Bảo hiểm: hành động cung cấp hoặc mua bảo hiểm.

    • Ví dụ: Chúng ta nên bảo hiểm căn nhà trước mùa mưa bão. (We should insure the house before the rainy season.)

  • Insurer (noun) - Người bảo hiểm, công ty bảo hiểm: là cá nhân hoặc tổ chức cung cấp bảo hiểm.

    • Ví dụ: Công ty bảo hiểm của chúng tôi có uy tín cao. (Our insurer is highly reputable.)

  • Insured (noun) - Người được bảo hiểm: là người hoặc tổ chức được bảo vệ bởi hợp đồng bảo hiểm.

    • Ví dụ: Người được bảo hiểm sẽ nhận được tiền bồi thường nếu có thiệt hại xảy ra. (The insured will receive compensation if any damage occurs.)

  • Insurable (adjective) - Có thể bảo hiểm: chỉ tính chất của người, sự vật, hoặc hoạt động nào đó có thể được bảo hiểm.

    • Ví dụ: Tất cả các nhà máy trong khu công nghiệp này đều là tài sản có thể bảo hiểm. (All factories in this industrial zone are insurable assets.)

  • Uninsured (adjective) - Không có bảo hiểm: trái ngược với "insured", nó chỉ người hoặc tài sản không được bảo hiểm.

    • Ví dụ: Nếu bạn lái xe không có bảo hiểm, bạn có thể phải đối mặt với phạt nặng. (If you drive uninsured, you may face heavy fines.)