VIETNAMESE

tam cấp

word

ENGLISH

three-step staircase

  
NOUN

/θri-stɛp ˈstɛrˌkeɪs/

Tam cấp là một chi tiết của ngôi nhà, là vị trí kết nối giữa sân và nhà. Bậc tam cấp thường được sử dụng phổ biến trong các công trình nhà ở, nhà ba gian, nhà cổ hay đền chùa,... Tam cấp ở đây không phải là 3 bậc là một công thức tính bậc theo quy luật “Thiên - Địa - Nhân” dựa trên phong thủy.

Ví dụ

1.

Có một bậc tam cấp dẫn lên cửa chính của căn nhà.

There's a three-step staircase leading up to the main door of the house.

2.

Trong thời đại hiện nay, chúng ta vẫn có thể nhìn thấy bậc tam cấp thường xuyên nhưng lại không quá thông dụng.

In this day and age, we can still see the three-step staircase often but it's not so common.

Ghi chú

Từ bậc tam cấp là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúcxây dựng dân dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Entrance steps – Bậc lên xuống lối vào Ví dụ: Many old Vietnamese houses feature beautifully carved entrance steps. (Nhiều ngôi nhà cổ Việt Nam có các bậc lên xuống lối vào được chạm khắc tinh xảo.)

check Veranda – Hiên nhà Ví dụ: The veranda is often elevated, requiring steps to access it. (Hiên nhà thường được nâng cao, cần có bậc để lên.)

check Symmetry – Sự đối xứng Ví dụ: The use of steps at the entrance enhances the building’s symmetry. (Việc sử dụng bậc lên xuống tại lối vào làm tăng tính đối xứng cho công trình.)

check Elevation difference – Sự chênh lệch độ cao Ví dụ: Architects often incorporate elevation difference to separate outdoor and indoor spaces. (Các kiến trúc sư thường sử dụng sự chênh lệch độ cao để phân tách không gian trong và ngoài.)