VIETNAMESE
thiết kế kiến trúc
ENGLISH
architectural design
/ˌɑrkəˈtɛkʧərəl dɪˈzaɪn/
Thiết kế kiến trúc là việc bố trí, sắp đặt không gian bao gồm kiến trúc, kết cấu, cấp điện, chiếu sáng, cấp thoát nước, điều hòa, thông gió.
Ví dụ
1.
Dự án đòi hỏi một khối lượng lớn công việc thiết kế kiến trúc và xây dựng.
The project requires a large amount of architectural design and construction work.
2.
Thiết kế kiến trúc và các chi tiết của mặt đứng bên ngoài phải bổ sung cho địa điểm và môi trường.
The architectural design and the details of the exterior elevations should complement the site and environment.
Ghi chú
Một số cách hiểu khác đối với từ design:
- dành cho (designed): This dictionary is designed for advanced learners of English.
(Quyển từ điển này dành cho những người học tiếng Anh nâng cao.)
- thiết kế (design): In 1960, Pierre Cardin became the first couturier to design men's clothes.
(Năm 1960, Pierre Cardin trở thành nhà thiết kế đầu tiên thiết kế quần áo nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết