VIETNAMESE

phòng máy

phòng máy tính

ENGLISH

computer room

  
NOUN

/kəmˈpjutər rum/

Phòng máy là một cơ sở được thiết kế, xây dựng để bố trí các máy tính, thường là để phục vụ cho nhu cầu học tập của học sinh, sinh viên.

Ví dụ

1.

Giáo viên sẽ không cho phép trẻ em vào phòng máy trong trường.

The teacher won't permit the children into the computer room in the school.

2.

Bạn không được phép mang đồ uống hoặc thức ăn vào phòng máy.

You aren't allowed to bring any drinks or food in the computer room.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của room nhé!

  • Room to breathe:

Định nghĩa: Không gian hoặc thời gian đủ cho sự thả lỏng, sự thư giãn hoặc sự sáng tạo.

Ví dụ: Trong đôi khi, cô ấy cần một chút không gian để thở sau một ngày làm việc căng thẳng. (Sometimes she needs a bit of room to breathe after a stressful day at work.)

  • Room and board:

Định nghĩa: Dịch vụ cung cấp cả chỗ ở và bữa ăn, thường là trong một nhà hàng hoặc cơ sở lưu trú.

Ví dụ: Khi du học ở nước ngoài, học sinh thường cần phải trả tiền cho phòng và ăn ở. (When studying abroad, students often have to pay for room and board.)

  • Room for improvement:

Định nghĩa: Khả năng cải thiện hoặc phát triển.

Ví dụ: Mặc dù bài diễn của anh ấy rất tốt, nhưng vẫn còn chỗ để cải thiện. (Although his performance was very good, there is still room for improvement.)