VIETNAMESE

phòng máy

phòng máy tính

ENGLISH

computer room

  
NOUN

/kəmˈpjutər rum/

Phòng máy là một cơ sở được thiết kế, xây dựng để bố trí các máy tính, thường là để phục vụ cho nhu cầu học tập của học sinh, sinh viên.

Ví dụ

1.

Giáo viên sẽ không cho phép trẻ em vào phòng máy trong trường.

The teacher won't permit the children into the computer room in the school.

2.

Bạn không được phép mang đồ uống hoặc thức ăn vào phòng máy.

You aren't allowed to bring any drinks or food in the computer room.

Ghi chú

Một số các phòng trong nhà trường:

- phòng y tế: medical room

- phòng truyền thống: traditional room

- phòng thay đồ: changing room

- phòng giám thị: supervisor room

- thư viện: library

- giảng đường: lecture hall

- hội trường: hall

- căn tin: canteen/cafeteria