VIETNAMESE

phương tiện vận tải

phương tiện giao thông

ENGLISH

means of transportation

  
NOUN

/minz ʌv ˌtrænspərˈteɪʃən/

mode of transportation

Phương tiện vận tải là những phương tiện chuyên dùng trong vận tải ở cả đường bộ, đường hàng không hay đường thủy.

Ví dụ

1.

Tàu hỏa là một phương tiện vận tải an toàn.

The train is a safe means of transportation.

2.

Những công trình kiến trúc tuyệt đẹp, nền văn hóa phong phú và phương tiện vận tải rẻ của Budapest khiến nó trở thành một địa điểm yêu thích của du khách.

Budapest's beautiful buildings, rich culture, and inexpensive means of transportation make it a favorite among travelers.

Ghi chú

Phân biệt và định nghĩa các từ gần nghĩa với "means":

  • Phương tiện: Đây là công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để đạt được một mục tiêu nào đó.

Ví dụ: Xe hơi là một phương tiện di chuyển phổ biến. (A car is a common means of transportation.)

  • Cách thức: Đây là cách mà một điều gì đó được thực hiện hoặc đạt được.

Ví dụ: Cách thức này không phù hợp với vấn đề hiện tại. (This means is not suitable for the current issue.)