VIETNAMESE
công chức tư pháp hộ tịch
cán bộ tư pháp hộ tịch
ENGLISH
justice and civil status officer
/ˈʤʌstəs ænd ˈsɪvəl ˈstætəs ˈɔfəsər/
Công chức Tư pháp – Hộ tịch là chức danh chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân cấp xã, được ví là “cầu nối” đưa chủ trương, chính sách, pháp luật của Đảng và Nhà nước đến người dân.
Ví dụ
1.
Công chức tư pháp hộ tịch đóng thông tin hộ tịch của người đã mất trong Cơ sở dữ liệu hộ tịch điện tử.
The justice and civil status officer shall close civil status information of the deceased person in the electronic civil status database.
2.
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, công chức Tư pháp - Hộ tịch ghi chép việc kết hôn vào Hộ tịch.
In accordance with the Law on Marriage and Family, the justice and civil status officer shall record the marriage in the civil system.
Ghi chú
Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer": - Từ"officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ. Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.) - Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan. Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.) - Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức. Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết