VIETNAMESE

ứng cử viên sáng giá

ENGLISH

the best candidate

  
NOUN

/ðə bɛst ˈkændədeɪt/

ideal candidate

Ứng cử viên sáng giá là người trong danh sách ứng cử được tin rằng sẽ chiến thắng.

Ví dụ

1.

Ứng cử viên sáng giá của Đảng Dân chủ, Joseph Galbrain, sẽ có 1 phút để trình bày kế hoạch của mình.

The best Incumbent Democratic candidate, Joseph, will present his plan in one minute.

2.

Với 30.758 phiếu bầu cá nhân ông là ứng cử sáng giá nhất trong cuộc bầu cử.

With 30,758 personal votes, he was the best candidate in the election.

Ghi chú

Cùng nhau phân biệt các ý nghĩa khác nhau của từ "candidate":

- Candidate (ứng cử viên): Người được đề cử hoặc xem xét cho một vị trí, chức vụ hoặc giải thưởng. Ví dụ: She is a strong candidate for the position of CEO. (Cô ấy là ứng cử viên mạnh cho vị trí CEO.)

- Candidate (thí sinh): Người tham gia một cuộc thi hoặc kỳ thi. Ví dụ: The candidates are required to arrive at the examination center at least 30 minutes before the test. (Thí sinh phải đến trung tâm thi ít nhất 30 phút trước khi bắt đầu bài thi.)

- Candidate (đối tượng): Một cá nhân được xem xét hoặc điều tra trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: The detective had a list of potential candidates for the crime. (Thám tử có danh sách các đối tượng tiềm năng cho vụ án.)

- Candidate (mục tiêu): Một vật hoặc sự việc có thể trở thành mục tiêu hoặc đối tượng của một sự quan tâm hay sự tác động. Ví dụ: The aging infrastructure is a candidate for renovation and repair. (Hạ tầng cũ kỹ đang trở thành đối tượng cần đổi mới và sửa chữa.)