VIETNAMESE

mã vùng

ENGLISH

country code

  
NOUN

/ˈkʌntri koʊd/

dialing code, phone code

Mã vùng là mã số đại diện cho một quốc gia và là mã vùng điện thoại của quốc gia đó.

Ví dụ

1.

Bạn có thể cho tôi biết mã vùng Nhật Bản được không?

Could you tell me the country code in Japan?

2.

Hãy nhớ thêm mã vùng của bạn khi ghi lại số điện thoại.

Remember to include your country code when writing down your phone number.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của code nhé!

Code of conduct:

  • Quy tắc ứng xử, quy định về cách một cá nhân hoặc nhóm nên hành xử.

  • Ví dụ: "Công ty có một bộ quy tắc ứng xử rõ ràng mà tất cả nhân viên phải tuân theo." (The company has a clear code of conduct that all employees must follow.)

Break the code:

  • Giải mã, hiểu hoặc vượt qua một điều gì đó khó hiểu hoặc phức tạp.

  • Ví dụ: "Anh ấy đã dành nhiều giờ để giải mã bí mật của chiếc máy tính." (He spent hours trying to break the code of the computer.)

Code red:

  • Một tình huống khẩn cấp hoặc cảnh báo nghiêm trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc an ninh.

  • Ví dụ: "Khi báo hiệu 'mã đỏ', tất cả nhân viên y tế phải sẵn sàng ứng phó ngay lập tức." (When the 'code red' alarm goes off, all medical staff must be ready to respond immediately.)

By the code:

  • Theo quy tắc hoặc chuẩn mực đã được định sẵn.

  • Ví dụ: "Chúng tôi làm việc theo quy tắc để đảm bảo chất lượng sản phẩm." (We work by the code to ensure product quality.)