VIETNAMESE

vi phạm bản quyền

ăn cắp bản quyền

ENGLISH

copyright infringement

  
NOUN

/ˈkɑpiˌraɪt ɪnˈfrɪnʤmənt/

Vi phạm bản quyền là việc sử dụng các tác phẩm của người khác đã đăng ký bản quyền và được pháp luật bảo vệ một cách trái phép.

Ví dụ

1.

Vi phạm bản quyền chỉ xảy ra khi ai đó cố gắng sao chép 1 tác phẩm của 1 người nào đó.

Copyright infringement occurs only when someone deliberately copies someone else's work.

2.

Tác giả khoa học viễn tưởng Jerry Pournelle đã nói rằng 20th Century Fox đã kiện Universal Studios về hành vi vi phạm bản quyền, nhận định rằng Universal Studios đã ăn cắp 34 ý tưởng từ phim Star Wars.

A sci-fic author Jerry Pournelle said that 20th Century Fox sued Universal Studios for copyright infringement, claiming that it had stolen 34 distinct ideas from Star Wars.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới copyright (bản quyền): - copyright (n): quyền pháp lý bảo vệ một tác phẩm sáng tạo của tác giả, chẳng hạn như một cuốn sách, phim ảnh, hoặc bài hát, khỏi việc sao chép hoặc phân phối trái phép. - fair use (n): một nguyên tắc pháp lý cho phép sử dụng giới hạn tác phẩm được bảo vệ bản quyền mà không cần sự cho phép từ chủ sở hữu bản quyền, chẳng hạn như cho mục đích phê bình, bình luận, báo cáo tin tức, giảng dạy, nghiên cứu, hoặc học thuật. - infringement (n): việc sử dụng hoặc tái sản xuất tác phẩm bị bảo vệ bản quyền mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền, điều này có thể dẫn đến hành động pháp lý và mức phạt. - public domain (n): chỉ những tác phẩm không còn được bảo vệ bản quyền và có thể được sử dụng tự do mà không cần sự cho phép, chẳng hạn như văn học cổ điển hay các bộ phim cũ. - Creative Commons: một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp các giấy phép bản quyền miễn phí cho phép người tạo ra chia sẻ tác phẩm của họ với người khác trong khi vẫn giữ lại một số quyền. - plagiarism (n): hành vi đạo văn, sử dụng tác phẩm hoặc ý tưởng của người khác mà không có sự trích dẫn hoặc sự cho phép đầy đủ, điều này được coi là không phù hợp với đạo đức và có thể dẫn đến hậu quả học thuật hoặc pháp lý.