VIETNAMESE
số tham chiếu
ENGLISH
reference number
/ˈrɛfərəns ˈnʌmbər/
Số tham chiếu là số nhận dạng duy nhất được gán cho bất kỳ giao dịch tài chính nào, kể cả những giao dịch được thực hiện bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ.
Ví dụ
1.
Vui lòng trích dẫn số tham chiếu của bạn khi thực hiện một yêu cầu.
Please quote your reference number when making an enquiry.
2.
Vui lòng trích dẫn số tham chiếu tệp của bạn trên tất cả các tài liệu được gửi trong phong bì và fax.
Please quote your file reference number on all mailed in envelopes and faxed documents.
Ghi chú
Cùng phân biệt routing number và account number:
- Số định tuyến (routing number) xác định tên của tổ chức tài chính.
- Số tài khoản (account number) — thường từ tám đến 12 chữ số — xác định tài khoản của một người.
- Số tham chiếu (reference number) là số nhận dạng duy nhất được gán cho bất kỳ giao dịch tài chính nào, kể cả những giao dịch được thực hiện bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết