VIETNAMESE
bí thư huyện ủy
ENGLISH
district party committee secretary
/ˈdɪstrɪkt ˈpɑrti kəˈmɪti ˈsɛkrəˌtɛri/
Secretary of the District Party Committee
Bí thư Huyện ủy là người đứng đầu, chịu trách nhiệm cao nhất trong Ban Chấp hành, Ban Thường vụ và Thường trực Huyện ủy.
Ví dụ
1.
Bí thư Huyện ủy là người đứng đầu, chịu trách nhiệm cao nhất.
The District Party Committee secretary is the head and has the highest responsibility.
2.
Anh ấy được bổ nhiệm làm Bí thư Huyện ủy nhiệm kỳ mới.
He has been appointed to be the new District Party Committee Secretary.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt hai từ có nghĩa dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh như clerk và secretary nha!
- secretary (thư ký), thường ngồi bàn giấy: His secretary was instructed to cancel all his appointments tomorrow. (Anh ta đã chỉ định thư ký hủy bỏ tất cả các cuộc họp vào ngày mai.)
- clerk (nhân viên): He let off steam by yelling at a clerk. (Anh ta xả hơi bằng cách hét vào mặt một nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết