VIETNAMESE

rửa tiền

ENGLISH

money laundering

  
NOUN

/ˈmʌni ˈlɔndərɪŋ/

Rửa tiền là một quá trình bất hợp pháp nhằm làm cho một lượng lớn tiền được tạo ra từ hoạt động tội phạm, chẳng hạn như buôn bán ma túy hoặc tài trợ khủng bố, dường như đến từ một nguồn hợp pháp.

Ví dụ

1.

Ông Bowitz bị buộc tội rửa tiền.

Mr Bowitz was charged with money laundering.

2.

Đầu năm nay, Thompson bắt đầu thi hành án phạt 6 năm tù vì tội rửa tiền.

Thompson began a six-year sentence for money laundering earlier this year.

Ghi chú

Rửa tiền (money laundering) là một quá trình bất hợp pháp (illegal process) nhằm làm cho một lượng lớn tiền được tạo ra (generated) từ hoạt động tội phạm (criminal activity), chẳng hạn như buôn bán ma túy (drug trafficking) dường như đến từ một nguồn hợp pháp.