VIETNAMESE

rửa tiền

ENGLISH

money laundering

  
NOUN

/ˈmʌni ˈlɔndərɪŋ/

Rửa tiền là một quá trình bất hợp pháp nhằm làm cho một lượng lớn tiền được tạo ra từ hoạt động tội phạm, chẳng hạn như buôn bán ma túy hoặc tài trợ khủng bố, dường như đến từ một nguồn hợp pháp.

Ví dụ

1.

Ông Bowitz bị buộc tội rửa tiền.

Mr Bowitz was charged with money laundering.

2.

Đầu năm nay, Thompson bắt đầu thi hành án phạt 6 năm tù vì tội rửa tiền.

Thompson began a six-year sentence for money laundering earlier this year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt money cash nhé!

- Money (tiền) là khái niệm bao gồm các tài sản mà có thể dùng để mua sắm và giao dịch, bao gồm tiền mặt (cash), tiền gửi tại ngân hàng, séc, thẻ tín dụng, chứng khoán, và các loại tài sản tương đương. Ví dụ: I want to buy a car but I don't have enough cash, I have to borrow money from the bank. (Tôi muốn mua một chiếc xe hơi, nhưng tôi không có đủ tiền mặt để trả trước, vì vậy tôi sẽ phải vay tiền từ ngân hàng.)

- Cash (tiền mặt) là tiền được in và phát hành bởi ngân hàng quốc gia và có thể sử dụng trực tiếp để mua sắm hoặc thanh toán. Cash bao gồm các đồng xu và các tờ giấy tiền. Ví dụ: I want to withdraw cash from the bank to pay the seller. (Tôi muốn rút tiền mặt từ tài khoản ngân hàng để trả cho người bán hàng.)