VIETNAMESE

ban kiểm soát

ENGLISH

Board of Supervisors

  
NOUN

/bɔrd ʌv ˌsupərˈvaɪzərz/

supervisory board

Ban Kiểm soát là bộ phận có nhiệm vụ giống như các cơ quan tư pháp trong mô hình tam quyền phân lập nhằm giúp các cổ đông kiểm soát hoạt động quản trị và quản lý điều hành công ty.

Ví dụ

1.

Ban Kiểm soát giám sát việc tổ chức thực hiện chiến lược phát triển, kế hoạch kinh doanh.

The Board of Supervisors supervises the implementation of development strategies and business plans.

2.

Ban Kiểm soát giám sát, đánh giá thực trạng hoạt động kinh doanh, thực trạng tài chính của công ty.

The Board of Supervisors supervises and evaluates the current status of business activities and financial status of the company.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ "board" nhé!

1. board: tấm ván (dùng để lót sàn, làm mái nhà, xây thuyền hoặc dùng trong các môn thể thao dưới nưới)

2. board: hội đồng, ban, ủy ban (một nhóm người có quyền ra quyết định và kiểm soát một công ty hoặc tổ chức) Example: She has a seat on the board of directors. (Cô ấy có một ghế trong hội đồng quản trị.)

3. board: các bữa ăn được cung cấp khi bạn ở trong khách sạn, nhà khách, v.v.; chi phí ăn uống Example: He pays £90 a week board and lodging. (Anh ấy trả 90 bảng một tuần tiền ăn uống.)

4. board: sân khấu Example: His play is on the boards on Broadway. (Vở kịch của anh ấy được diễn trên sân khấu Broadway.)