VIETNAMESE
rõ rệt
rõ
ENGLISH
markedly
/ˈmɑrkədli/
obviously, noticeably
Rõ rệt là dễ quan sát, dễ hiểu.
Ví dụ
1.
Tỉ lệ thất nghiệp ở nước ta đang giảm rõ rệt.
The unemployment rate in our country is decreasing markedly.
2.
Bạn có nhận thấy các bệnh viện đã cải thiện rõ rệt như thế nào trong vài năm qua không?
Have you noticed how markedly hospitals have improved in the last few years?
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với markedly:
- rõ ràng (obviously): We're obviously going to need more help.
(Rõ ràng là chúng tôi sẽ cần thêm trợ giúp.)
- rõ (noticeably): London is noticeably quieter in August.
(London yên tĩnh hơn thấy rõ vào tháng Tám.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết