VIETNAMESE

cấp thành phố

cấp thành phố trực thuộc trung ương

ENGLISH

municipal level

  
NOUN

/mjuˈnɪsəpəl ˈlɛvəl/

Cấp thành phố là loại hình đơn vị hành chính thuộc chính quyền một thành phố nào đó.

Ví dụ

1.

Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu ở Canada thường thấp hơn ở cấp thành phố so với các cấp chính quyền khác.

Voter turnout in Canada is generally lower at the municipal level than it is at the other levels of government.

2.

Chúng ta nên tập trung vào các chỉ số đo lường hiệu quả của khu vực công ở cấp thành phố.

We should focus on the measures of public sector efficiency at municipal level.

Ghi chú

Từ "level" ngoài nét nghĩa là cấp, bậc, thứ hạng thì còn có các nét nghĩa sau đây:

1. (danh từ) độ cao so với mặt đất Example: The floodwater nearly reached roof level. (Nước lũ gần chạm đến độ cao của mái nhà.)

2. (danh từ) tầng, lớp Example: Take the elevator to Level Four. (Đi thang máy lên tầng 4.)

3. (danh từ) lượng, mức độ Example: Increase your level of activity to burn more calories. (Tăng mức độ hoạt động của bạn để đốt nhiều calo hơn.)

4. (danh từ) tiêu chuẩn Example: The hotel's level of service is consistently high. (Tiêu chuẩn phục vụ của khách sạn tương đối cao.)

5. (danh từ) góc nhìn, khía cạnh, quan điểm Example: We probably need to look at this problem at a more detailed level. (Có lẽ chúng ta cần xem xét vấn đề này ở một góc nhìn chi tiết hơn.)

6. (tính từ) cân bằng, ngang bằng, bằng phẳng, không thay đổi Example: The unemployment rate remained level in November. (Tỉ lệ thất nghiệp không đổi vào tháng 11.)

7. (động từ) phá hủy, đốn hạ Example: Bulldozers are now waiting to level their home. (Máy ủi hiện đang chờ để san bằng ngôi nhà của họ.)