VIETNAMESE

sầu riêng

ENGLISH

durian

  
NOUN

/ˈdʊriən/

Sầu riêng là loài cây cùng họ với cây gạo, quả có gai mềm trông như quả mít nhỏ, vị ngọt, nồng và béo, mọc nhiều ở Nam Bộ.

Ví dụ

1.

Anh trai tôi không thích mùi vị của sầu riêng.

My brother does not like the taste of durian.

2.

Người Thái Lan rất thích mời du khách ăn sầu riêng.

Thai people love to treat visitors to durian.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của fruit nhé!

  • Bear fruit - Đạt được kết quả thành công từ những nỗ lực đã bỏ ra.

Ví dụ: Những nỗ lực của cô ấy cuối cùng cũng đã mang lại kết quả. (Her efforts have finally borne fruit.)

(Her efforts have finally borne fruit.)

  • Low-hanging fruit - Những mục tiêu hoặc nhiệm vụ dễ đạt được, không đòi hỏi nhiều công sức.

Ví dụ: Chúng ta nên bắt đầu với những công việc dễ dàng trước. (We should start with the low-hanging fruit first.)

(We should start with the low-hanging fruit first.)

  • Fruit of one’s loins - Con cái của một người.

Ví dụ: Ông ấy rất tự hào về hai đứa con của mình. (He is very proud of the fruits of his loins.)

(He is very proud of the fruits of his loins.)