VIETNAMESE

sự thay đổi

ENGLISH

change

  
NOUN

/ʧeɪnʤ/

alteration, modification

Sự thay đổi là quá trình vận động từ trạng thái hiện tại sang một trạng thái khác, từ thực tại tới tầm nhìn trong tương lai.

Ví dụ

1.

Tỷ lệ ốm đau của nhân viên ở mức kỷ lục ở một số nơi và có thể còn bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong mô hình ca làm việc.

Staff sickness rates are at record levels in some places and could have been further affected by a change in shift patterns.

2.

Đôi khi một sự thay đổi nhỏ về điểm nhấn hoặc màu sắc có thể tạo ra một bản vẽ rất khác.

Sometimes a subtle change in emphasis or hue can render a very different canvas.

Ghi chú

Cùng phân biệt change, alteration modification nha!

- Change đơn giản có nghĩa là “thay đổi” nói chung, tức là làm cho cái gì đó trở nên khác.

Ví dụ: This design needs a change.

(Lối thiết kế này cần được thay đổi.)

- Alteration cũng có nghĩa giống change, nhưng ít được dùng hơn (change có nhiều chữ đi liền với nó hơn). Ngoài ra, alteration ám chỉ sự thay đổi nhỏ hơn, còn change ám chỉ sự thay đổi hoàn toàn.

Ví dụ: This design needs an alteration.

(Lối thiết kế này cần được thay đổi chút ít.)

- Modification có nghĩa là sự “chỉnh sửa” cái gì đó, tức là thay đổi nhỏ để làm cho nó trở nên phù hợp với một mục đích nhất định.

Ví dụ: This building has been under a modification to become a warehouse.

(Tòa nhà này đã trải qua sự chỉnh sửa lại để trở thành nhà kho.)